Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) , lịch sử thành tích giao đấu Omiya Ardija (W) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Omiya Ardija (W) vs Urawa Red Diamonds (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Omiya Ardija (W) vs Urawa Red Diamonds (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Omiya Ardija (W) vs Urawa Red Diamonds (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.davidvandevelde.com Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) www.davidvandevelde.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.davidvandevelde.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Omiya Ardija (W) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.davidvandevelde.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) ở đâu, kênh nào được xem Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) www.davidvandevelde.com thì www.davidvandevelde.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.davidvandevelde.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Omiya Ardija (W) VS Chelsea còn có thể tại www.davidvandevelde.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Omiya Ardija (W)VS Chelsea. Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Omiya Ardija (W) VS Urawa Red Diamonds (w) bắt đầu. www.davidvandevelde.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 3 | 2 | 0 | 1 | 5/2 | 6 | 5 | 66.7% |
Đội nhà | 1 | 1 | 0 | 0 | 1/0 | 3 | 5 | 100% |
Đội khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 4/2 | 3 | 5 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 0 | 0 | 10/6 | 9 | 1 | 100% |
Đội nhà | 2 | 2 | 0 | 0 | 5/3 | 6 | 3 | 100% |
Đội khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5/3 | 3 | 4 | 100% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
WJLC
|
2022-08-21 |
Omiya Ardija (W)
|
2:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:0
|
Hòa
|
||
JWEL
|
2022-04-03 |
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:2
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5lớn |
JWEL
|
2021-10-02 |
Omiya Ardija (W)
|
1:4
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:1
|
Thua
|
-1Thua | 3lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Omiya Ardija (W)
Thành tích gầnđây10trậnOmiya Ardija (W)5Thắng1Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua14Tỉlệthắng:50%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-11-26
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:4
|
Omiya Ardija (W)
|
0:3
|
Thắng
|
1.25Thắng | 2.5/3lớn |
JWEL
|
2022-11-05
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
AS Elfen Sayama (w)
|
1:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
JWEL
|
2022-10-23
|
INAC (w)
|
2:0
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-09-24
|
Vegalta Sendai (w)
|
1:0
|
Omiya Ardija (W)
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-19
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Omiya Ardija (W)
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-03
|
Omiya Ardija (W)
|
1:2
|
AS Elfen Sayama (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
WJLC
|
2022-08-27
|
Nagano Parceiro (W)
|
1:0
|
Omiya Ardija (W)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-08-21
|
Omiya Ardija (W)
|
2:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
JWEL
|
2022-05-22
|
Omiya Ardija (W)
|
2:5
|
INAC (w)
|
0:3
|
Thua
|
lớn | |
JWEL
|
2022-05-07
|
Nagano Parceiro (W)
|
1:0
|
Omiya Ardija (W)
|
1:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
Urawa Red Diamonds (w)
10trậnUrawa Red Diamonds (w)4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn27Bàn thua16Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:80%
|
||||||||
JWEL
|
2022-11-06
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:1
|
Sanfrecce Hiroshima Regina (women)
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2.5lớn |
JWEL
|
2022-10-30
|
NTV Beleza (w)
|
3:5
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:2
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5lớn |
JWEL
|
2022-10-23
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
3:2
|
Nagano Parceiro (W)
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
WJLC
|
2022-10-01
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
3:3
|
NTV Beleza (w)
|
0:2
|
Hòa
|
lớn | |
WJLC
|
2022-09-25
|
AS Elfen Sayama (w)
|
0:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:2
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5/3Nhỏ |
WJLC
|
2022-09-18
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:0
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
WJLC
|
2022-09-03
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:2
|
Nagano Parceiro (W)
|
1:1
|
Hòa
|
lớn | |
WJLC
|
2022-08-27
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
4:1
|
Albirex Niigata (w)
|
2:1
|
Thắng
|
lớn | |
WJLC
|
2022-08-21
|
Omiya Ardija (W)
|
2:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:0
|
Hòa
|
lớn | |
JWEL
|
2022-05-22
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:2
|
NTV Beleza (w)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JWEL
|
2021-10-10
|
Omiya Ardija (W)
|
4:1
|
Sanfrecce Hiroshima Regina (women)
|
3:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JWEL
|
2021-10-10
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:0
|
Nagano Parceiro (W)
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
JPN WD1
|
2020-08-15
|
Ehime FC (w)
|
0:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
01
|
Thắng
|
||
JPN WD1
|
2020-04-26
|
INAC (w)
|
0:0
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
00
|
|
||
JPN WD1
|
2019-04-27
|
Vegalta Sendai (w)
|
0:2
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
01
|
Thắng
|
||
JPN WD1
|
2018-05-06
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:2
|
NTV Beleza (w)
|
01
|
Thua
|
||
JPN WD1
|
2017-04-29
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:0
|
Vegalta Sendai (w)
|
00
|
Hòa
|
||
JPN WD1
|
2016-04-24
|
Okayama Yunogo Belle (w)
|
1:0
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
10
|
Thua
|
||
JPN WD1
|
2015-11-08
|
Vegalta Sendai (w)
|
2:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
01
|
Thua
|
||
JPN WD1
|
2015-04-26
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
2:2
|
Vegalta Sendai (w)
|
02
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
JPN WD1
|
2014-10-13
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
01
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
JPN WD1
|
2014-04-27
|
Albirex Niigata (w)
|
0:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
01
|
Thắng
|
-1.25Thua | 3/3.5Nhỏ |
JPN WD1
|
2013-04-20
|
Kibi International University (W)
|
2:1
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
11
|
Thua
|
||
JPN WD1
|
2012-05-12
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
1:0
|
Okayama Yunogo Belle (w)
|
10
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2.5/3Nhỏ |
JPN WD1
|
2011-04-29
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
0:0
|
Okayama Yunogo Belle (w)
|
00
|
Hòa
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
1
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
2
|
0
|
0
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
4
|
1
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
3
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
3
|
0
|
5
|
2
|
3
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
0
|
3
|
1
|
2
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.67
|
1.0
|
2.0
|
Đội nhà
|
0.67
|
0.0
|
1.0
|
Đội khách
|
2.67
|
5.0
|
1.5
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
3.33
|
2.5
|
5.0
|
Đội nhà
|
2.0
|
1.5
|
3.0
|
Đội khách
|
4.67
|
4.5
|
5.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-12-10
|
Albirex Niigata (w)
|
Omiya Ardija (W)
|
6
|
JWEL
|
2022-12-24
|
Omiya Ardija (W)
|
NTV Beleza (w)
|
21
|
JWEL
|
2023-01-07
|
Nojima Stella (W)
|
Omiya Ardija (W)
|
35
|
JWEL
|
2023-03-04
|
Nagano Parceiro (W)
|
Omiya Ardija (W)
|
91
|
JWEL
|
2023-03-11
|
Omiya Ardija (W)
|
Sanfrecce Hiroshima Regina (women)
|
98
|
JWEL
|
2023-03-18
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
Omiya Ardija (W)
|
105
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
JWEL
|
2022-12-11
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
INAC (w)
|
8
|
JWEL
|
2022-12-25
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
Vegalta Sendai (w)
|
22
|
JWEL
|
2023-01-08
|
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
35
|
JWEL
|
2023-03-04
|
Albirex Niigata (w)
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
91
|
JWEL
|
2023-03-11
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
AS Elfen Sayama (w)
|
98
|
JWEL
|
2023-03-18
|
Nojima Stella (W)
|
Urawa Red Diamonds (w)
|
105
|
Tỷlệcược thayđổi
14Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
3.99
4.02
|
3.41
3.43
|
1.35
1.51
|
77.84%
83.16%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.25
4.80
|
4.10
4.10
|
1.65
1.57
|
99.01%
91.81%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
4.58
4.50
|
3.89
3.93
|
1.54
1.54
|
88.91%
88.81%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
4.40
4.40
|
4.10
4.10
|
1.54
1.54
|
89.24%
89.24%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
4.80
4.80
|
3.80
3.80
|
1.53
1.53
|
88.88%
88.88%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.50
|
3.80
4.00
|
1.65
1.57
|
89.35%
90.16%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.33
|
3.75
3.80
|
1.65
1.57
|
90.02%
88.41%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.80
|
3.75
3.70
|
1.65
1.53
|
90.02%
88.32%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
4.40
4.40
|
4.10
4.10
|
1.52
1.52
|
88.57%
88.57%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
4.25
4.70
|
3.90
4.00
|
1.59
1.53
|
89.24%
89.58%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.60
4.60
|
4.00
4.00
|
1.57
1.57
|
90.55%
90.55%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
4.40
4.40
|
4.10
4.10
|
1.54
1.54
|
89.24%
89.24%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
4.25
4.60
|
3.90
4.05
|
1.59
1.53
|
89.24%
89.45%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
4.00
4.20
|
3.95
4.10
|
1.57
1.53
|
87.71%
88.06%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
3.99
4.02
|
3.41
3.43
|
1.52
1.51
|
83.21%
83.16%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
6.25
4.50
|
4.00
4.00
|
1.35
1.55
|
86.90%
89.49%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.21
4.52
|
3.95
4.00
|
1.35
1.57
|
86.58%
90.24%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Omiya Ardija (W)
|
Urawa Red Diamonds (w)
|